Có 2 kết quả:

睁只眼闭只眼 zhēng zhī yǎn bì zhī yǎn ㄓㄥ ㄓ ㄧㄢˇ ㄅㄧˋ ㄓ ㄧㄢˇ睜隻眼閉隻眼 zhēng zhī yǎn bì zhī yǎn ㄓㄥ ㄓ ㄧㄢˇ ㄅㄧˋ ㄓ ㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to turn a blind eye

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to turn a blind eye

Bình luận 0